Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trớ
  2. trớ trêu
  3. trớn
  4. trớn trác
  5. trớp
  6. trớt
  7. trộ
  8. trộc trệch
  9. trội
  10. trộm
  11. trộm cắp
  12. trộm cướp
  13. trộm nghĩ
  14. trộm nghe
  15. trộm phép
  16. trộn
  17. trộn bài
  18. trộn lẫn
  19. trộn trạo
  20. trăm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trộm

verb

  • to steal, to burgle