Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trẻ trai
  2. trẻ trung
  3. trẻ tuổi
  4. trẽn
  5. trết
  6. trở
  7. trở đi
  8. trở chứng
  9. trở gót
  10. trở gió
  11. trở giọng
  12. trở kháng
  13. trở lên
  14. trở lại
  15. trở lực
  16. trở lui
  17. trở mình
  18. trở mùi
  19. trở mặt
  20. trở nên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trở gió

  • the wind chages its direction