Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trẽn
  2. trết
  3. trở
  4. trở đi
  5. trở chứng
  6. trở gót
  7. trở gió
  8. trở giọng
  9. trở kháng
  10. trở lên
  11. trở lại
  12. trở lực
  13. trở lui
  14. trở mình
  15. trở mùi
  16. trở mặt
  17. trở nên
  18. trở ngại
  19. trở thành
  20. trở trời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trở lên

  • ... and above/over
  • to go/come up again; to go/come back up