Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trẻ tuổi
  2. trẽn
  3. trết
  4. trở
  5. trở đi
  6. trở chứng
  7. trở gót
  8. trở gió
  9. trở giọng
  10. trở kháng
  11. trở lên
  12. trở lại
  13. trở lực
  14. trở lui
  15. trở mình
  16. trở mùi
  17. trở mặt
  18. trở nên
  19. trở ngại
  20. trở thành

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trở kháng

  • impedance