Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trục hoành
  2. trục lợi
  3. trục lăn
  4. trục trặc
  5. trục tung
  6. trục xuất
  7. trụm
  8. trụn
  9. trụng
  10. trụt
  11. trụy lạc
  12. trứ danh
  13. trứ tác
  14. trứng
  15. trứng cá
  16. trứng cuốc
  17. trứng gà
  18. trứng gà trứng vịt
  19. trứng muối
  20. trứng nước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trụt

  • (of clothes, shoes etc.) take off
  • to slide down, to decend
  • to take (away), to sink
  • to go or come down