Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trong khi
  2. trong lành
  3. trong lúc
  4. trong mờ
  5. trong ngoài
  6. trong sáng
  7. trong sạch
  8. trong suốt
  9. trong trắng
  10. trong trẻo
  11. trong vòng
  12. trong vắt
  13. trong veo
  14. tru
  15. tru di
  16. tru diệt
  17. tru tréo
  18. truân chiên
  19. truân chuyên
  20. truông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trong trẻo

  • clear
  • lucid
  • serene