Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tuần phòng
  2. tuần phủ
  3. tuần phiên
  4. tuần phu
  5. tuần san
  6. tuần tự
  7. tuần thú
  8. tuần tiết
  9. tuần tiễu
  10. tuần tra
  11. tuần tráng
  12. tuần trăng
  13. tuần trăng mật
  14. tuần vũ
  15. tuẫn nạn
  16. tuẫn táng
  17. tuế cống
  18. tuế nguyệt
  19. tuế sai
  20. tuế toái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tuần tra

verb

  • to go on a patrol