Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tuần tráng
  2. tuần trăng
  3. tuần trăng mật
  4. tuần vũ
  5. tuẫn nạn
  6. tuẫn táng
  7. tuế cống
  8. tuế nguyệt
  9. tuế sai
  10. tuế toái
  11. tuếch
  12. tuếch toác
  13. tuềnh toàng
  14. tuỳ
  15. tuỳ ý
  16. tuỳ bút
  17. tuỳ cơ ứng biến
  18. tuỳ hành
  19. tuỳ hứng
  20. tuỳ nghi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tuế toái

  • inconsiderable, petty, minor, paltry, worthless