Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tuần tự
  2. tuần thú
  3. tuần tiết
  4. tuần tiễu
  5. tuần tra
  6. tuần tráng
  7. tuần trăng
  8. tuần trăng mật
  9. tuần vũ
  10. tuẫn nạn
  11. tuẫn táng
  12. tuế cống
  13. tuế nguyệt
  14. tuế sai
  15. tuế toái
  16. tuếch
  17. tuếch toác
  18. tuềnh toàng
  19. tuỳ
  20. tuỳ ý

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tuẫn nạn

  • die a martyr
  • fall a victim (to)