Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tu nhân tích đức
  2. tu sĩ
  3. tu sửa
  4. tu tạo
  5. tu từ
  6. tu từ học
  7. tu thân
  8. tu thư
  9. tu tu
  10. tu viện
  11. tu viện trưởng
  12. tu-lơ-khơ
  13. tua
  14. tua rua
  15. tua tủa
  16. tua-bin
  17. tua-vít
  18. tuân
  19. tuân hành
  20. tuân lệnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tu viện

noun

  • monastery, abbey