Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. xoong
  2. xta-to
  3. xtê-rê-ô
  4. xtốp
  5. xtrép-tô-mi-xin
  6. xtrích-nin
  7. xu
  8. xu hướng
  9. xu mị
  10. xu nịnh
  11. xu phụ
  12. xu phụng
  13. xu thế
  14. xu thời
  15. xu xê
  16. xu xoa
  17. xua
  18. xua đuổi
  19. xua tan
  20. xua tay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

xu nịnh

verb

  • flatter