Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đâm chồi
  2. đâm hông
  3. đâm liều
  4. đâm lười
  5. đâm mầm
  6. đâm nghi
  7. đâm quàng đâm xiên
  8. đâm ra
  9. đâm rễ
  10. đâm sầm
  11. đâu
  12. đâu đâu
  13. đâu đây
  14. đâu đó
  15. đâu đấy
  16. đâu có
  17. đâu dám
  18. đâu nào
  19. đâu như
  20. đâu ra đấy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đâm sầm

  • Crash against
    • Chiếc ô tô đâm sầm vào cột đèn: The car crashed against a lamp-post