Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đâm ra
  2. đâm rễ
  3. đâm sầm
  4. đâu
  5. đâu đâu
  6. đâu đây
  7. đâu đó
  8. đâu đấy
  9. đâu có
  10. đâu dám
  11. đâu nào
  12. đâu như
  13. đâu ra đấy
  14. đâu vào đấy
  15. đây
  16. đây đó
  17. đây đẩy
  18. đây này
  19. đã
  20. đã đành

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đâu dám

  • Dare not
    • Đâu dám làm chuyện như vậy: Not to dare to do such a thing