Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. đâm rễ
  2. đâm sầm
  3. đâu
  4. đâu đâu
  5. đâu đây
  6. đâu đó
  7. đâu đấy
  8. đâu có
  9. đâu dám
  10. đâu nào
  11. đâu như
  12. đâu ra đấy
  13. đâu vào đấy
  14. đây
  15. đây đó
  16. đây đẩy
  17. đây này
  18. đã
  19. đã đành
  20. đã đời

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

đâu nào

  • Nothing of the kind, not at all
    • Mới buông đũa buông bát đã định đi chơi à? Đâu nào!: Just finished eating and already going out? Not at all!