Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ấn tượng
  2. ấp
  3. ấp a ấp úng
  4. ấp úng
  5. ấp ủ
  6. ấp chiến lược
  7. ấp tân sinh
  8. ất
  9. ấu
  10. ấu học
  11. ấu nhi
  12. ấu niên
  13. ấu thơ
  14. ấu trĩ
  15. ấu trĩ viên
  16. ấu trĩ viện
  17. ấu trùng
  18. ấy
  19. ấy chết
  20. ầm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ấu học

danh từ

  • the upbringing of children; child education