| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | ấn tượng  noun
- Impression
- bài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghe: his speech made a strong impression on the audience
- cuộc gặp gỡ để lại nhiều ấn tượng sâu sắc: the meeting has left deep impressions
- trường phái ấn tượng: impressionism
- nghệ sĩ phái ấn tượng: impressionist
|
|