| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bâu  verb
- To swarm round, to swarm over
- bị ong bâu: to be swarmed over by bees
- máu chảy đến đâu ruồi bâu đến đó: as blood oozes out, flies swarm in
- To crowd about, to mob
- đoàn người hiếu kỳ chen nhau bâu kín, lấp cả lối đi: a jostling group of curious onlookers crowded about and blocked the way
noun
|
|