Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bát trân
  2. bát trận
  3. bát trận đồ
  4. bát tuần
  5. báu
  6. báu vật
  7. bâng bâng
  8. bâng khuâng
  9. bâng quơ
  10. bâu
  11. bâu bíu
  12. bây
  13. bây bẩy
  14. bây chừ
  15. bây dai
  16. bây giờ
  17. bây nhiêu

  18. bã đậu
  19. bã rượu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bâu

verb

  • To swarm round, to swarm over
    • bị ong bâu: to be swarmed over by bees
    • máu chảy đến đâu ruồi bâu đến đó: as blood oozes out, flies swarm in
  • To crowd about, to mob
    • đoàn người hiếu kỳ chen nhau bâu kín, lấp cả lối đi: a jostling group of curious onlookers crowded about and blocked the way

noun

  • Collar (of jacket)
  • Pocket (of jacket)