Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bĩ thái
  2. bé thơ
  3. bĩ vận
  4. béc-giê
  5. bén
  6. bén duyên
  7. bén gót
  8. bén hơi
  9. bén mùi
  10. bén mảng
  11. bén rễ
  12. béng
  13. bĩnh
  14. béo
  15. béo ị
  16. béo đẫy
  17. béo bở
  18. béo bụ
  19. béo bệu
  20. béo lẳn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bén mảng

verb

  • To come near
    • đừng bén mảng đến nhà tao nữa: don't come near to my house, don't darken my door again