Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bĩ vận
  2. béc-giê
  3. bén
  4. bén duyên
  5. bén gót
  6. bén hơi
  7. bén mùi
  8. bén mảng
  9. bén rễ
  10. béng
  11. bĩnh
  12. béo
  13. béo ị
  14. béo đẫy
  15. béo bở
  16. béo bụ
  17. béo bệu
  18. béo lẳn
  19. béo lăn
  20. béo mép

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

béng

adv

  • Then and there
    • làm béng đi: to do it then and there
    • biết thế thì nhận lời béng cho xong: if I had known it, I'd have accepted then and there
  • Clean
    • mất béng đi: to clean close
    • quên béng cả công việc: to clean forget even one's work