Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On


  1. bù đầu
  2. bù đắp
  3. bù giá
  4. bù hao
  5. bù khú
  6. bù lại
  7. bù lỗ
  8. bù lu bù loa
  9. bù nhìn
  10. bù trì
  11. bù trừ
  12. bù xù
  13. bù xú
  14. bù-ét
  15. bù-loong
  16. bùa
  17. bùa bả
  18. bùa chú
  19. bùa hộ mệnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bù nhìn

noun

  • Scarecrow, dummy
    • bù nhìn giữ dưa: a scarecrow guarded a field of melons
    • bù nhìn rơm: a straw dummy
  • Puppet, quisling
    • tổng thống bù nhìn: a puppet president, a quisling president