Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bút mặc
  2. bút nghiên
  3. bút pháp
  4. bút phớt
  5. bút sa gà chết
  6. bút sắt
  7. bút son
  8. bút tích
  9. bút tháp
  10. bạ
  11. bạ ai
  12. bạc
  13. bạc ác
  14. bạc đãi
  15. bạc đạn
  16. bạc đầu
  17. bạc đen
  18. bạc bẽo
  19. bạc bội
  20. bạc cắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bạ

  • Any (trong anyone, anything, anywherẹ.)
    • bạ ai nó cũng hỏi: he would ask anyone
    • không nên bạ cái gì cũng bắt chước: one should not ape anything (whatsoever)
    • bạ ăn bạ nói: to be in the habit of talking thoughtlessly

verb

  • To strengthen
    • bạ bờ: to strengthen a bank
    • bạ tường: to strengthen a wall