Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bạn hữu
  2. bạn lòng
  3. bạn nối khố
  4. bạn nghịch
  5. bạn tình
  6. bạn thân
  7. bạn trăm năm
  8. bạn vàng
  9. bạn vong niên
  10. bạnh
  11. bạo
  12. bạo đồ
  13. bạo động
  14. bạo bệnh
  15. bạo binh
  16. bạo chính
  17. bạo chúa
  18. bạo dạn
  19. bạo gan
  20. bạo hành

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bạnh

  • Broad,square
    • Cằm bạnh: A square chin
    • Quai hàm bạnh vuông: Broad square jaws
    • Bành bạnh (láy, ý giảm): Broadish, squarish
  • Open wide with force
    • Bạnh quai hàm ra: To open wide one's jaws
    • Bạnh cổ lên cãi (khẩu ngữ): To talk back