| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | bạnh  - Broad,square
- Cằm bạnh: A square chin
- Quai hàm bạnh vuông: Broad square jaws
- Bành bạnh (láy, ý giảm): Broadish, squarish
- Open wide with force
- Bạnh quai hàm ra: To open wide one's jaws
- Bạnh cổ lên cãi (khẩu ngữ): To talk back
|
|