Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bảo ban
  2. Bảo Bình
  3. bảo bối
  4. bảo chứng
  5. bảo dưỡng
  6. bảo hành
  7. bảo hòa
  8. bảo học
  9. bảo hộ
  10. bảo hiểm
  11. bảo hoàng
  12. bảo kê
  13. bảo kiếm
  14. bảo lãnh
  15. bảo lĩnh
  16. bảo lưu
  17. bảo mẫu
  18. bảo mật
  19. bảo mệnh
  20. bảo nô

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bảo hiểm

verb

  • To see to the safety
    • bảo hiểm chu đáo khi chơi thể thao: the safety of the athletes must be fully seen to when sports and games are performed
    • dây bảo hiểm: safety belt
  • To insure
    • bảo hiểm nhà cửa của mình chống hoả hoạn: to insure one's house against fire
    • công ty bảo hiểm: Insurance company
    • bảo hiểm xã hội: Social insurance
    • quỹ bảo hiểm xã hội: social security fund
    • hưởng trợ cấp bảo hiểm xã hội