Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bảnh lảnh
  2. bảnh mắt
  3. bảnh trai
  4. bảo
  5. bảo an
  6. bảo an đoàn
  7. bảo an binh
  8. bảo anh
  9. bảo đảm
  10. bảo ban
  11. Bảo Bình
  12. bảo bối
  13. bảo chứng
  14. bảo dưỡng
  15. bảo hành
  16. bảo hòa
  17. bảo học
  18. bảo hộ
  19. bảo hiểm
  20. bảo hoàng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bảo ban

verb

  • To admonish
    • bảo ban con cháu: to admonish one's children and grand-children
    • giúp đỡ bảo ban nhau: to help and admonish one another