Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bảo hành
  2. bảo hòa
  3. bảo học
  4. bảo hộ
  5. bảo hiểm
  6. bảo hoàng
  7. bảo kê
  8. bảo kiếm
  9. bảo lãnh
  10. bảo lĩnh
  11. bảo lưu
  12. bảo mẫu
  13. bảo mật
  14. bảo mệnh
  15. bảo nô
  16. bảo quản
  17. bảo quốc
  18. bảo quyến
  19. bảo sanh
  20. bảo tàng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bảo lĩnh

  • Act as guarantee for, answer for, be bail for
    • Bảo lĩnh cho một người vay nợ: to act as guarantee for a debtor
    • Có người bảo lĩnh nên được tạm tha: To be released on bail