| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bầu  noun
- Gourd
- Bầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giàn: Oh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellis
- bầu rượu: a winegourd
- bầu đèn: a lamp reservoir
- Breastful
- thanh niên có sẵn một bầu nhiệt huyết: youth has always a breastful of enthusiasm ready
- dốc bầu tâm sự: to tell all one's confidences
- bầu rượu túi thơ
|
|