Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bậu cửa
  2. bậy
  3. bậy bạ
  4. bắc
  5. Bắc đẩu
  6. Bắc đẩu bội tinh
  7. bắc bán cầu
  8. bắc bậc
  9. Bắc băng dương
  10. bắc cầu
  11. bắc cực
  12. Bắc Hải
  13. bắc nam
  14. bắc phong
  15. bắc phương
  16. bắc thần
  17. bắc thuộc
  18. bắc vĩ tuyến
  19. bắn
  20. bắn bia

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bắc cầu

verb

  • To bridge, to fill the gap
    • tuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niên: the pioneer's age bridges childhood and youth
    • nghỉ bắc cầu: to take the intervening day off as well