| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bắc cầu  verb
- To bridge, to fill the gap
- tuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niên: the pioneer's age bridges childhood and youth
- nghỉ bắc cầu: to take the intervening day off as well
|
|