Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bật cười
  2. bật hồng
  3. bật khóc
  4. bật lò xo
  5. bật lửa
  6. bật mí
  7. bậu
  8. bậu cửa
  9. bậy
  10. bậy bạ
  11. bắc
  12. Bắc đẩu
  13. Bắc đẩu bội tinh
  14. bắc bán cầu
  15. bắc bậc
  16. Bắc băng dương
  17. bắc cầu
  18. bắc cực
  19. Bắc Hải
  20. bắc nam

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bậy bạ

adj

  • như bậy
    • nói bậy bạ: to talk nonsense
    • làm những việc bậy bạ: to do objectionable things