| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bẹt  - Flop
- rơi đánh bẹt một cái: to fall with a flop
adj
- Flat
- giày mũi bẹt: shoes with a flat toecap
- bàn chân bẹt: a flat foot
- đập bẹt ra: to flatten
- Elongated
- hình chữ nhật bẹt: an elongated rectangle
|
|