Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bồi bàn
  2. bồi bút
  3. bồi bếp
  4. bồi bổ
  5. bồi dưỡng
  6. bồi hồi
  7. bồi hoàn
  8. bồi khoản
  9. bồi tích
  10. bồi tế
  11. bồi tụ
  12. bồi thẩm
  13. bồi thường
  14. bồi thường chiến tranh
  15. bồi trúc
  16. bồm
  17. bồm bộp
  18. bồn
  19. bồn binh
  20. bồn chồn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bồi tế

  • (từ cũ, nghĩa cũ) Assistant (priest assisting the celebrant at the altar)