Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bồ sứt cạp
  2. bồ tát
  3. bồ tèo
  4. bồ tạt
  5. bồi
  6. bồi đắp
  7. bồi bàn
  8. bồi bút
  9. bồi bếp
  10. bồi bổ
  11. bồi dưỡng
  12. bồi hồi
  13. bồi hoàn
  14. bồi khoản
  15. bồi tích
  16. bồi tế
  17. bồi tụ
  18. bồi thẩm
  19. bồi thường
  20. bồi thường chiến tranh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bồi bổ

verb

  • To strengthen, to foster, to increase
    • bồi bổ sức lực: to foster one's strength
    • bồi bổ kiến thức: to increase one's knowledge