Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bồ tát
  2. bồ tèo
  3. bồ tạt
  4. bồi
  5. bồi đắp
  6. bồi bàn
  7. bồi bút
  8. bồi bếp
  9. bồi bổ
  10. bồi dưỡng
  11. bồi hồi
  12. bồi hoàn
  13. bồi khoản
  14. bồi tích
  15. bồi tế
  16. bồi tụ
  17. bồi thẩm
  18. bồi thường
  19. bồi thường chiến tranh
  20. bồi trúc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bồi dưỡng

verb

  • To feed up, to foster, to improve, to cultivate
    • ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khỏe: to have adequate food and a good rest in order to improve one's health
    • tiền bồi dưỡng: feeding-up allowances
    • bồi dưỡng nghiệp vụ: to foster one's professional ability
  • To recycle