Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bồi bổ
  2. bồi dưỡng
  3. bồi hồi
  4. bồi hoàn
  5. bồi khoản
  6. bồi tích
  7. bồi tế
  8. bồi tụ
  9. bồi thẩm
  10. bồi thường
  11. bồi thường chiến tranh
  12. bồi trúc
  13. bồm
  14. bồm bộp
  15. bồn
  16. bồn binh
  17. bồn chồn
  18. bồn hoa
  19. bồn tắm
  20. bồng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bồi thường

verb

  • To pay damages, to pay compensation for
    • bồi thường cho gia đình người bị nạn: to pay damages to the family of the casualties of the accident