Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bụm
  2. bụm miệng
  3. bụng
  4. bụng ỏng
  5. bụng ỏng đít beo
  6. bụng đói cật rét
  7. bụng bảo dạ
  8. bụng cóc
  9. bụng chân
  10. bụng dạ
  11. bụng dưới
  12. bụng làm dạ chịu
  13. bụng mang dạ chửa
  14. bụng nhụng
  15. bụng phệ
  16. bụng trên
  17. bụng xụng
  18. bụp
  19. bụt
  20. bụt ốc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bụng dạ

khẩu ngữ

  • Digestive system (nói khái quát)
    • bụng dạ không tốt, ăn gì cũng khó tiêu: to have a poor digestive system and find it hard to digest anything eaten; to have a poor digestion
  • Heart, one's heart of hearts
    • bụng dạ nhỏ nhen: to be mean hearted
    • bụng dạ để ở đâu đâu: his heart was elsewhere
    • không còn bụng dạ nào nghĩ đến việc ấy nữa: to have not at all the heart to think of that matter