Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bao lan
  2. bao lâu
  3. bao lăm
  4. bao lơn
  5. bao nài
  6. bao nả
  7. bao nhiêu
  8. bao phấn
  9. bao phủ
  10. bao quanh
  11. bao quát
  12. bao quản
  13. bao tay
  14. bao tải
  15. bao tử
  16. bao thầu
  17. bao thơ
  18. bao trùm
  19. bao tượng
  20. bao vây

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bao quanh

verb

  • To circle, to encompass
    • một thành phố có những quả đồi bao quanh: a town circled by hills
    • một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi: a lake encompassed by mountains