Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bao lâu
  2. bao lăm
  3. bao lơn
  4. bao nài
  5. bao nả
  6. bao nhiêu
  7. bao phấn
  8. bao phủ
  9. bao quanh
  10. bao quát
  11. bao quản
  12. bao tay
  13. bao tải
  14. bao tử
  15. bao thầu
  16. bao thơ
  17. bao trùm
  18. bao tượng
  19. bao vây
  20. bao xa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bao quát

verb

  • To embrace
    • lời giải thích này chưa bao quát tất cả các khía cạnh của vấn đề: this explanation does not embrace all the sides of the question
    • đề ra nhiệm vụ bao quát và những công việc cụ thể: to define the all-embracing duty and concrete jobs
  • To see the whole of, to grasp the whole
    • bao quát công việc: to grasp the whole of one's job
    • đứng trên đỉnh núi có thể bao quát được cả một vùng rộng lớn: from the top of the mountain, one can see the whole of an extensive area
    • có cái nhìn bao quát: to have an overall view of things, to have an overview of things