| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bao tử  noun
- Stomach
- bệnh đau bao tử: stomach-ache
- bơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoan: it is quite unwise to swim on a full stomach
- Foetus, embryo
- lợn bao tử: an unborn pigling
|
|