Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. bao nả
  2. bao nhiêu
  3. bao phấn
  4. bao phủ
  5. bao quanh
  6. bao quát
  7. bao quản
  8. bao tay
  9. bao tải
  10. bao tử
  11. bao thầu
  12. bao thơ
  13. bao trùm
  14. bao tượng
  15. bao vây
  16. bao xa
  17. bay
  18. bay bổng
  19. bay biến
  20. bay bướm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

bao tử

noun

  • Stomach
    • bệnh đau bao tử: stomach-ache
    • bơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoan: it is quite unwise to swim on a full stomach
  • Foetus, embryo
    • lợn bao tử: an unborn pigling