Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. biền biệt
  2. biền văn
  3. biển
  4. Biển Động
  5. biển cả
  6. biển hồ
  7. biển khơi
  8. biển lận
  9. biển lặng
  10. biển thủ
  11. biển tiến
  12. biểu
  13. biểu đạt
  14. biểu đồ
  15. biểu đồng tình
  16. biểu bì
  17. biểu cảm
  18. biểu chương
  19. biểu diển
  20. biểu diễn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

biển thủ

verb

  • To embezzle
    • tội biển thủ công quỹ: the offence of embezzlement of public funds