Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cà-rem
  2. cà-ri
  3. cà-vạt
  4. cài
  5. cài cửa
  6. càn
  7. càn khôn
  8. càn quét
  9. càn quấy
  10. càn rỡ
  11. càng
  12. càng cua
  13. càng hay
  14. càng ngày càng
  15. cành
  16. cành cạch
  17. cành chiết
  18. cành ghép
  19. cành giâm
  20. cành hoa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

càn rỡ

adj

  • Perverse, wicked
    • hành động càn rỡ: a wicked action
    • ăn nói càn rỡ: to have a perverse way of speaking