Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cà-ri
  2. cà-vạt
  3. cài
  4. cài cửa
  5. càn
  6. càn khôn
  7. càn quét
  8. càn quấy
  9. càn rỡ
  10. càng
  11. càng cua
  12. càng hay
  13. càng ngày càng
  14. cành
  15. cành cạch
  16. cành chiết
  17. cành ghép
  18. cành giâm
  19. cành hoa
  20. cành la

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

càng

noun

  • Chela, claw, nipper, pincers
  • Shaft
    • càng xe bò: an ox-cart shaft
    • càng xe cút kích: a wheelbarrow shaft

adv

  • (dùng trước động từ, tính từ) All the more, all the...-er
    • có gió, lửa càng bốc to: a wind rose, so the fire mounted all the higher
    • Chúng ta vui sướng hôm nay, Càng nên nhớ lại những ngày gian lao: as we are happy today, we all the more have to remember the hard days of the past
  • The more...; the...-er the...-er
    • bản nhạc càng nghe càng thấy hay