Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. càn
  2. càn khôn
  3. càn quét
  4. càn quấy
  5. càn rỡ
  6. càng
  7. càng cua
  8. càng hay
  9. càng ngày càng
  10. cành
  11. cành cạch
  12. cành chiết
  13. cành ghép
  14. cành giâm
  15. cành hoa
  16. cành la
  17. cành lá
  18. cành nanh
  19. cành nhánh
  20. cào

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cành

noun

  • Branch, twig, sprig
    • cành cây: a branch of tree
    • cành hoa: a sprig of flowers
    • cành vàng lá ngọc: royal or aristocratic blood, blue blood, high-born

adj

  • Surfeited
    • ăn no cành: to be surfeited with food, to have eaten more than one's fill