| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | cào  noun
verb
- To rake
- cào đất: to rake the ground
- cào cho sạch cỏ: to rake the weeds clean
- To scratch
- bị mèo cào: to be scratched by a cat
- quần áo bị gai cào rách: clothes torn by thorns
- To gnaw
- đói cào ruột: gnawed by hunger
|
|