Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cành cạch
  2. cành chiết
  3. cành ghép
  4. cành giâm
  5. cành hoa
  6. cành la
  7. cành lá
  8. cành nanh
  9. cành nhánh
  10. cào
  11. cào bằng
  12. cào cào
  13. cào cấu
  14. càu cạu
  15. càu nhàu
  16. cày
  17. cày ải
  18. cày đảo
  19. cày bừa
  20. cày cấy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cào

noun

  • Rake

verb

  • To rake
    • cào đất: to rake the ground
    • cào cho sạch cỏ: to rake the weeds clean
  • To scratch
    • bị mèo cào: to be scratched by a cat
    • quần áo bị gai cào rách: clothes torn by thorns
  • To gnaw
    • đói cào ruột: gnawed by hunger