Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cải tạo
  2. cải tử hoàn sinh
  3. cải tổ
  4. cải tội danh
  5. cải thiện
  6. cải tiến
  7. cải trang
  8. cải trắng
  9. cải xoong
  10. cảm
  11. cảm ứng
  12. cảm động
  13. cảm giác
  14. cảm giác luận
  15. cảm hàn
  16. cảm hóa
  17. cảm hứng
  18. cảm hoài
  19. cảm hoá
  20. cảm kích

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cảm

verb

  • To catch a cold, to be ill (because of a sudden change in the weather, too much sun..)
    • bị cảm nhẹ: to catch a slight cold
    • bị cảm lạnh: to catch a chill
    • bị cảm nắng: to get a sunstroke
  • To feel
    • cảm thấy đau ở tay: to feel a pain in one's arm
    • ở đây cũng cảm thấy thoải mái như ở nhà: to feel comfortable here as at home
  • To be moved, to be affected
    • điệu hát làm cảm được người nghe: the tune moved the audience