Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cảm động
  2. cảm giác
  3. cảm giác luận
  4. cảm hàn
  5. cảm hóa
  6. cảm hứng
  7. cảm hoài
  8. cảm hoá
  9. cảm kích
  10. cảm khái
  11. cảm lạnh
  12. cảm mạo
  13. cảm mến
  14. cảm mộ
  15. cảm nắng
  16. cảm nghĩ
  17. cảm nhận
  18. cảm nhiễm
  19. cảm phục
  20. cảm phong

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cảm khái

verb

  • To grieve
    • cảm khái về nỗi nước mất nhà tan: to grieve over the occupation of one's country and the dispersal of one's family