Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cải tổ
  2. cải tội danh
  3. cải thiện
  4. cải tiến
  5. cải trang
  6. cải trắng
  7. cải xoong
  8. cảm
  9. cảm ứng
  10. cảm động
  11. cảm giác
  12. cảm giác luận
  13. cảm hàn
  14. cảm hóa
  15. cảm hứng
  16. cảm hoài
  17. cảm hoá
  18. cảm kích
  19. cảm khái
  20. cảm lạnh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cảm động

adj

  • To be moved
    • cảm động đến rơi nước mắt: to be moved to tears
    • cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai: to be moved by the solicitude of somebody