Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cất rượu
  2. cất tiếng
  3. cất vó
  4. cấu
  5. cấu âm
  6. cấu chí
  7. cấu hình
  8. cấu kiện
  9. cấu rứt
  10. cấu tạo
  11. cấu tứ
  12. cấu tử
  13. cấu thành
  14. cấu trúc
  15. cấu tượng
  16. cấu véo
  17. cấu xé
  18. cấy
  19. cấy gặt
  20. cấy hái

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cấu tạo

verb

  • To compose, to design, to construct
    • cách cấu tạo một bài văn: the way to compose an essay
    • nguyên lý cấu tạo máy: the constructing principle of a machine

noun

  • Composition, design, structure
    • cấu tạo của một cái đồng hồ: a watch's design
    • cấu tạo địa chất của một vùng: the geological structure of an area
    • cấu tạo của ban chấp hành một tổ chức: the composition of the executive of an organization