Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. cấu rứt
  2. cấu tạo
  3. cấu tứ
  4. cấu tử
  5. cấu thành
  6. cấu trúc
  7. cấu tượng
  8. cấu véo
  9. cấu xé
  10. cấy
  11. cấy gặt
  12. cấy hái
  13. cầm
  14. cầm đài
  15. cầm đầu
  16. cầm đằng chuôi
  17. cầm đồ
  18. cầm bút
  19. cầm bằng
  20. cầm bờ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

cấy

verb

  • To transplant
    • cấy lúa: to transplant rice seedlings
    • cấy rau: to transplant vegetable seedlings
  • To grow rice, to farm
    • ruộng cấy hai vụ: a field grown with two rice crops a year
  • To culture, to grow (a culture)
    • cấy vi trùng lao: to grow Koch bacilli in a medium, to grow a culture of Koch bacilli
    • To graft, to implant (living tissuẹ.)